Hồ Thành › Diễn đàn bất động sản › Pháp lý bất động sản › Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là gì?
- This topic is empty.
-
Người viếtBài viết
-
08/10/2025 vào lúc 06:03 #234874
Hồ Thành
Quản lýChuyển đổi mục đích sử dụng đất là gì?
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là việc thay đổi loại đất hoặc công năng sử dụng đất so với mục đích ban đầu đã được Nhà nước giao, cho thuê hoặc công nhận.
Việc chuyển đổi này có thể được thực hiện bằng quyết định hành chính của cơ quan nhà nước có thẩm quyền (đối với trường hợp phải xin phép), hoặc bằng việc đăng ký biến động đất đai (nếu không thuộc diện phải xin phép).1. Thẩm quyền cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Theo quy định của Luật Đất đai 2013, thẩm quyền chuyển đổi mục đích sử dụng đất được phân cấp như sau:
UBND cấp huyện có thẩm quyền quyết định cho phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân.
Tuy nhiên, nếu hộ gia đình, cá nhân xin chuyển đất nông nghiệp sang mục đích thương mại, dịch vụ với diện tích từ 0,5 héc ta trở lên, thì trước khi quyết định, UBND cấp huyện phải có văn bản chấp thuận của UBND cấp tỉnh.UBND cấp tỉnh có thẩm quyền cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của tổ chức, doanh nghiệp, hoặc các dự án đầu tư quy mô lớn.
2. Căn cứ để cho phép chuyển mục đích sử dụng đất
Theo Điều 52 Luật Đất đai 2013, việc xem xét cho phép chuyển mục đích sử dụng đất phải dựa trên hai căn cứ chính:
Kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện – do cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
Nhu cầu sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân thể hiện trong:
Dự án đầu tư,
Đơn xin giao đất, thuê đất,
Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất.
💡 Lưu ý: Không phải chỉ cần nộp đơn xin chuyển là được chấp thuận.
Cơ quan nhà nước sẽ xem xét dựa trên quỹ đất, kế hoạch sử dụng đất, và mục đích chuyển đổi có phù hợp quy hoạch hay không.3. Phân loại đất đai theo Luật Đất đai 2013
Theo Điều 10 Luật Đất đai 2013, căn cứ vào mục đích sử dụng, đất được chia thành 3 nhóm lớn:
Nhóm 1: Đất nông nghiệp
Bao gồm các loại đất:
Đất trồng cây hàng năm (đất trồng lúa, đất trồng cây hoa màu, rau màu, cây công nghiệp ngắn ngày);
Đất trồng cây lâu năm;
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng;
Đất nuôi trồng thủy sản;
Đất làm muối;
Đất nông nghiệp khác (đất sử dụng vào mục đích trồng trọt, nghiên cứu, thí nghiệm,…).
Nhóm 2: Đất phi nông nghiệp
Bao gồm:
Đất ở (đất ở nông thôn và đất ở đô thị);
Đất xây dựng trụ sở cơ quan nhà nước;
Đất quốc phòng, an ninh;
Đất xây dựng công trình sự nghiệp, như: đất cơ sở giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, khoa học, công nghệ, ngoại giao;
Đất sản xuất – kinh doanh phi nông nghiệp, bao gồm:
Đất khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất;
Đất thương mại, dịch vụ;
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp;
Đất khoáng sản, vật liệu xây dựng, đồ gốm.
Đất công cộng (giao thông, thủy lợi, năng lượng, chợ, công viên, nghĩa trang,…);
Đất cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng;
Đất sông, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng;
Đất phi nông nghiệp khác (đất làm nhà nghỉ, lán trại, nhà xưởng tạm, khu lưu trú công nhân,…).
Nhóm 3: Đất chưa sử dụng
Là nhóm chưa xác định mục đích sử dụng cụ thể, bao gồm đất đồi trọc, đất trống, hoặc các khu vực chưa đưa vào quy hoạch sử dụng.
4. Vai trò của việc phân loại đất khi chuyển đổi mục đích sử dụng
Việc phân loại đất đai đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình xét duyệt chuyển đổi, vì:
Mỗi loại đất có giá trị và mục đích sử dụng khác nhau.
Khi chuyển đất nông nghiệp sang đất ở hoặc đất phi nông nghiệp sang đất ở, giá trị đất tăng lên và tiền sử dụng đất phải nộp cũng khác nhau.
Cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát quy hoạch và đảm bảo sử dụng đất đúng mục đích, hiệu quả, bền vững.
Tóm lại
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất là một thủ tục hành chính quan trọng giúp người sử dụng đất thay đổi mục đích khai thác hợp pháp theo quy hoạch, nhưng phải đúng thẩm quyền, phù hợp kế hoạch sử dụng đất, và thực hiện nghĩa vụ tài chính đầy đủ.
Nếu bạn đang có nhu cầu xin chuyển mục đích sử dụng đất, hãy liên hệ Luật sư đất đai chuyên nghiệp để được tư vấn chi tiết, tránh bị từ chối hồ sơ hoặc nộp sai nghĩa vụ tài chính.
📌 Nguồn tham khảo pháp lý:
Luật Đất đai 2013 (Điều 10, 52, 57)
Nghị định 43/2014/NĐ-CP
Thông tư 33/2017/TT-BTNMT
-
Người viếtBài viết
- Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.